Từ điển Thiều Chửu
厦 - hạ
① Cũng như chữ 廈.
Từ điển Trần Văn Chánh
厦 - hạ
Như 廈 (bộ 广).
Từ điển Trần Văn Chánh
厦 - hạ
【厦門】Hạ Môn [Xiàmén] Hạ Môn (tên thành phố ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc). Xem 厦 [shà].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
厦 - hạ
Một lối viết của chữ Hạ 廈.